--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đúng giờ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đúng giờ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đúng giờ
Your browser does not support the audio element.
+
precise time
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đúng giờ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đúng giờ"
:
ăn giỗ
ăn giải
ăn giá
an giấc
Những từ có chứa
"đúng giờ"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
just
true
sportsmanlike
proper
precisely
en règle
justification
exactly
propriety
properly
more...
Lượt xem: 608
Từ vừa tra
+
đúng giờ
:
precise time
+
big shot
:
(từ lóng) (như) big_bug
+
hứ
:
(denoting discontent). Hell!Hứ! Em chả đi đâuHell! I won't go
+
cấm đoán
:
To forbid arbitrarily, to prevent arbitrarilycấm đoán cuộc hôn nhân của con gái một cách trái phépto prevent arbitrarily one's daughter's marriage in an unlawful way
+
clara josephine schumann
:
tên nhà soạn nhạc và nghệ sỹ piano nổi tiếng người Đức. Bà được biết đến với sự thể hiện âm nhạc rất tài năng, đặc biệt những bản nhạc của chồng là Robert Schumann (1819-1896)